Cumia schoutanica
Giao diện
Cumia schoutanica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Colubrariidae |
Chi (genus) | Cumia |
Loài (species) | C. schoutanica |
Danh pháp hai phần | |
Cumia schoutanica (May, 1910) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Cumia schoutanica là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Colubrariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này có kích thước giữa 15 mm and 31 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này phân bố ở Australian waters along Queensland, Victoria and Tasmania.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Cumia schoutanica (May, 1910). World Register of Marine Species, truy cập 26 tháng 11 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Cumia schoutanica tại Wikispecies
- Gastropods.com: Fusus schoutanicus; accessed: 26 tháng 11 năm 2010